Có 2 kết quả:
算术式 suàn shù shì ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ ㄕˋ • 算術式 suàn shù shì ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) formula in mathematics
(2) arithmetic formula
(2) arithmetic formula
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) formula in mathematics
(2) arithmetic formula
(2) arithmetic formula
Bình luận 0